Có 2 kết quả:
分針 fēn zhēn ㄈㄣ ㄓㄣ • 分针 fēn zhēn ㄈㄣ ㄓㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
minute hand (of a clock)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
minute hand (of a clock)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0