Có 2 kết quả:

分針 fēn zhēn ㄈㄣ ㄓㄣ分针 fēn zhēn ㄈㄣ ㄓㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

minute hand (of a clock)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

minute hand (of a clock)

Bình luận 0